Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
代使 đại sứ
•
大使 đại sứ
1
/2
代使
đại sứ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên chức ngoại giao, thay mặt cho chính phủ và dân tộc mình để giao thiệp với nước ngoài.
Bình luận
0
大使
đại sứ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tên chức quan. Đời Đường “Tiết độ sứ”
節
度
使
phân biệt “đại sứ”
大
使
và “phó đại sứ”
副
大
使
.
2. Quan viên có địa vị cao nhất về ngoại giao, được phái đi ở tại nước có bang giao, làm đại biểu cho quốc gia mình đối với nước này.
Bình luận
0